1. TỔNG QUAN VỀ GIOĂNG (RON) XỐP CHÈN KHE CỬA SỔ
Trong một công trình xây dựng, dù là nhà phố, biệt thự hay căn hộ cao tầng hiện đại, hệ thống cửa sổ luôn đóng vai trò đặc biệt quan trọng – không chỉ là nơi lấy sáng, lưu thông không khí, mà còn là “rào chắn” bảo vệ không gian sống trước tác động của thời tiết, bụi bẩn và tiếng ồn. Thế nhưng, giữa những bộ cửa kính sáng bóng hay khung nhôm chắc chắn, có một chi tiết nhỏ thường bị bỏ quên: khe hở giữa cửa sổ và tường hoặc giữa khung và kính. Và chính những khe hở nhỏ ấy lại là nguyên nhân dẫn đến hàng loạt vấn đề: gió lùa, nước mưa thấm dột, bụi bẩn bám vào, keo trám bị nứt, thậm chí là giảm tuổi thọ công trình.
Để xử lý khe hở này đúng cách, các kỹ sư và nhà thầu chuyên nghiệp luôn tin dùng một giải pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả: xốp chèn khe gioăng cửa sổ – hay còn gọi là foam chèn khe, backer rod, xốp tròn chèn khe.
Loại xốp này không đơn thuần là một vật liệu phụ trợ, mà là phần không thể thiếu trong quy trình thi công cửa hiện đại: giúp định hình khe hở, hỗ trợ keo trám đúng chuẩn kỹ thuật; đóng vai trò như lớp đệm đàn hồi, chống nứt gãy mối nối khi nhiệt độ thay đổi. Và đặc biệt, nó giúp tăng độ bám dính, tiết kiệm lượng keo silicone hoặc PU cần sử dụng – từ đó giảm chi phí thi công đáng kể.
Vậy xốp chèn khe gioăng cửa sổ là gì? Có bao nhiêu loại? Sử dụng như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất? Và làm thế nào để chọn đúng sản phẩm cho từng loại cửa sổ trong công trình của bạn?
Bài viết chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn:
Hiểu rõ đặc tính, cấu tạo và công dụng của xốp chèn khe cửa sổ.
Phân biệt các loại foam chèn khe đang phổ biến trên thị trường.
Tư vấn cách chọn loại phù hợp theo từng loại cửa, từng kích thước khe hở.
Hướng dẫn kỹ thuật thi công đúng chuẩn và báo giá cập nhật từ xưởng sản xuất.
Dù bạn là kỹ sư công trình, nhà thầu cơ điện, đơn vị thi công nội thất hay chủ nhà đang tìm hiểu vật liệu xây dựng, đây là thông tin bạn không nên bỏ lỡ nếu muốn cửa sổ nhà mình kín gió, chống nước, bền đẹp theo năm tháng.
2. XỐP CHÈN KHE GIOĂNG CỬA SỔ LÀ GÌ?
2.1. Khái niệm và công dụng chính
Xốp chèn khe gioăng cửa sổ là một loại vật liệu dạng dây tròn, được làm từ chất liệu nhựa xốp mềm, có độ đàn hồi cao. Loại xốp này được sử dụng để lấp đầy các khe hở giữa khung cửa và tường hoặc giữa các kết cấu trong quá trình thi công, đặc biệt là ở vị trí cần trám kín bằng keo như silicone hoặc PU.
Tuy chỉ là một vật liệu phụ trợ, nhưng xốp chèn khe đóng vai trò rất quan trọng trong việc:
- Định hình độ sâu khe trám, giúp lớp keo trám không bị thừa hoặc thiếu.
- Tăng độ bám dính và độ co giãn của mối nối, hạn chế nứt gãy khi nhiệt độ thay đổi.
- Tiết kiệm keo, tránh tình trạng lãng phí khi phải trám kín khe hở sâu.
- Ngăn nước, gió, bụi lọt vào khe, góp phần nâng cao khả năng chống thấm, cách âm, cách nhiệt cho công trình.
- Nói cách khác, xốp chèn khe chính là lớp đệm co giãn thông minh, giúp bảo vệ mối nối và nâng cao tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống cửa.
2.2. Các tên gọi khác của xốp chèn khe
Trên thị trường và trong ngành kỹ thuật thi công, xốp chèn khe gioăng còn được gọi với nhiều tên khác nhau, tùy vào thói quen sử dụng và khu vực:
Tên gọi thông dụng | Ý nghĩa / Ghi chú |
Backer Rod |
Tên tiếng Anh phổ biến nhất |
Gioăng chèn khe |
Gọi theo đặc điểm vật liệu và công dụng |
Xốp chèn khe tròn |
Phân biệt với các loại xốp dẹt, dạng tấm |
Xốp chèn khe đàn hồi |
Nhấn mạnh tính đàn hồi, nén giãn linh hoạt |
Dây xốp chèn khe |
Gọi theo hình dạng sản phẩm |
Ron xốp chèn khe |
Gọi theo hiệu quả chống nứt mối trám |
Việc đa dạng tên gọi đôi khi khiến người dùng bối rối khi tìm mua, nhưng thực chất tất cả đều chỉ về một loại vật liệu chính – dây xốp đàn hồi dùng để chèn khe trước khi trám keo.
2.3. Cấu tạo và vật liệu sản xuất
Xốp chèn khe được sản xuất từ các loại nhựa có khả năng tạo bọt (foaming), phổ biến nhất là:
- PE Foam (Polyethylene Foam) – loại phổ biến nhất: Là vật liệu nhẹ, mềm, đàn hồi cao. Cấu trúc ô kín (closed-cell) giúp không thấm nước, không hút ẩm. Chịu được co giãn liên tục mà không bị biến dạng. Thường có màu trắng sữa, xám hoặc đen.
- XLPE Foam (Cross-linked PE Foam) – cao cấp hơn: Có liên kết phân tử chéo, bền hơn, chịu lực tốt hơn. Giá thành cao, thường dùng cho công trình đòi hỏi kỹ thuật cao (như phòng sạch, chống rung…)
- Đặc điểm kỹ thuật chung: Đường kính: từ Ø5mm đến Ø70mm (tùy nhu cầu). Chiều dài: thường đóng cuộn dài từ 50–200m/cuộn. Tỉ trọng phổ biến: 25–35 kg/m³.
Gioăng xốp chèn khe cửa 15mm, 20mm màu sắc: trắng, xám, đen được dùng phổ biến nhất cho công trình.
3. PHÂN LOẠI XỐP CHÈN KHE GIOĂNG CỬA SỔ
Để lựa chọn được loại xốp chèn khe phù hợp cho từng loại cửa sổ và từng điều kiện thi công cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ cách phân loại sản phẩm này theo nhiều tiêu chí khác nhau. Việc phân loại rõ ràng giúp người dùng dễ dàng chọn đúng loại xốp phù hợp với kích thước khe hở, điều kiện thời tiết, môi trường sử dụng, cũng như tính chất thẩm mỹ yêu cầu của công trình.
3.1. Phân loại theo hình dạng
· Xốp gioăng chèn khe cửa dạng tròn (round backer rod)
Đây là dạng phổ biến nhất hiện nay, có tiết diện hình tròn đều, mềm dẻo và đàn hồi tốt. Xốp chèn tròn được sử dụng để chèn vào khe hở giữa hai vật liệu như tường – khung cửa, khung cửa – ô kính, khe co giãn giữa các tấm bê tông…
Ưu điểm: Dễ lắp đặt, chỉ cần nén vào khe. Phù hợp với nhiều kích thước khe hở. Hỗ trợ tạo dáng cong đều cho đường trám keo silicone.
· Xốp gioăng chèn khe cửa nửa hình tròn (bán nguyệt)
Loại này có một mặt phẳng và một mặt cong, dùng trong các trường hợp khe chỉ cần chèn một mặt tiếp xúc. Mặt phẳng sẽ được dán hoặc ép vào tường, mặt cong hướng ra ngoài, tạo bề mặt trám keo thẩm mỹ.
Ưu điểm: Dễ cố định trên bề mặt thẳng đứng. Dễ dán bằng keo chuyên dụng. Tiết kiệm không gian và keo trám hơn loại tròn.
· Xốp gioăng chèn khe cửa hình vuông hoặc hình chữ nhật
Dạng này thường là dải xốp dạng tấm dài, chiều dày từ 3–20mm, chiều rộng có thể lên đến 5–10cm.
Ưu điểm: Dùng cho khe rộng, khe nông, hoặc làm lớp đệm. Dễ dán, dễ cắt theo kích thước mong muốn. Phù hợp trong cửa kính lớn, cửa khung sắt hoặc tường kính mặt dựng.
3.2. Phân loại theo kích thước đường kính
Xốp chèn khe được sản xuất với nhiều đường kính khác nhau, thường từ Ø5mm đến Ø50mm, đáp ứng đa dạng yêu cầu khe hở từ rất nhỏ đến lớn.
· Gioăng chèn khe cửa ø5mm – ø6mm cho khe cửa hẹp (cửa trong nhà, nội thất)
· Gioăng chèn khe cửa ø8mm – ø10mm cho khe cửa sổ nhôm kính phổ thông
· Gioăng chèn khe cửa ø12mm – ø15mm cho khe cửa nhôm hệ Xingfa, cửa gỗ, cửa upvc
· Gioăng chèn khe cửa ø20mm – ø25mm dùng cho khe co giãn lớn, khung nhôm dày, ngoài trời
· Gioăng chèn khe cửa ø30mm – ø50mm cho công trình công nghiệp, khe giãn nở bê tông, chống thấm sàn
Lưu ý kỹ thuật quan trọng: Để đảm bảo độ ép chặt khi thi công, nên chọn xốp có đường kính lớn hơn khe hở thực tế khoảng 25–30%. Ví dụ: khe hở 8mm → chọn xốp Ø10mm.
3.3. Phân loại theo màu sắc
Màu sắc của xốp chèn khe thường phản ánh mục đích sử dụng và tính thẩm mỹ cho từng công trình.
· Gioăng xốp chèn khe cửa màu xám phù hợp với đa số khung cửa màu trắng – ghi – đen
· Gioăng xốp chèn khe cửa màu đen với cửa tối màu, nội thất đen – nâu, hoặc cần chống tia UV
· Gioăng xốp chèn khe cửa màu Trắng sữa dùng trong nhà, công trình có yêu cầu thẩm mỹ cao.
Lưu ý: Màu sắc không ảnh hưởng đến chất lượng foam, nhưng có thể ảnh hưởng đến cảm quan và độ đồng bộ với khung cửa, nhất là các vị trí không trám keo phủ hoàn toàn.
Xốp chèn khe gioăng cửa sổ được sản xuất theo nhiều hình dạng, đường kính, đặc tính kỹ thuật và màu sắc để đáp ứng các loại khe hở và yêu cầu thẩm mỹ khác nhau. Việc chọn đúng loại phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và nhân công mà còn tăng hiệu quả chống thấm, cách âm, bảo vệ lớp keo trám và đảm bảo độ bền cho toàn bộ công trình cửa sổ.
4. ỨNG DỤNG CỤ THỂ TRONG CHÈN KHE GIOĂNG CỬA SỔ
Xốp chèn khe gioăng không chỉ là một vật liệu phụ đơn thuần mà đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo tính kín khít, chống thấm, cách âm, và duy trì độ bền lâu dài cho hệ cửa. Đặc biệt trong các loại cửa sổ hiện đại như cửa nhôm kính, cửa uPVC, cửa gỗ kỹ thuật hay hệ cửa cách âm, xốp chèn trở thành “trợ thủ” không thể thiếu trong khâu hoàn thiện.
4.1. Trong lắp đặt cửa nhôm kính
Cửa nhôm kính hiện nay rất phổ biến trong nhà phố, chung cư, tòa nhà văn phòng và biệt thự hiện đại. Tuy nhiên, đặc điểm của khung nhôm là không ăn khớp tuyệt đối với tường xây – dẫn đến xuất hiện khe hở kỹ thuật giữa khung cửa và tường.
· Giải pháp: Dùng xốp chèn khe Ø6mm – Ø12mm lấp kín khoảng hở giữa khung nhôm và tường xây
Sau đó, trám lớp keo silicone lên mặt ngoài để bảo vệ và hoàn thiện thẩm mỹ.
Tạo định hình cho lớp keo, tránh bị keo trám “chảy lọt” quá sâu → tiết kiệm keo.
Giúp keo trám có độ bám đều, hình dạng mặt ngoài đồng đều, không lõm giữa.
Ngăn nước mưa ngấm vào khe, nhất là khi tường bị co giãn nhẹ do nhiệt độ.
4.2. Trong cửa sổ nhựa uPVC, cửa gỗ, cửa nhôm Xingfa, cửa cách âm
Mỗi loại cửa đều có đặc tính riêng, dẫn đến yêu cầu về xốp chèn cũng khác nhau. Dưới đây là ứng dụng chi tiết với từng loại cửa:
Cửa nhựa uPVC: Là loại cửa có độ giãn nở cao theo nhiệt độ. Xốp chèn PE foam đàn hồi tốt giúp hấp thụ giãn nở, tránh nứt keo và hở khe.
· Giải pháp: Dùng xốp chèn khe Ø8mm – Ø12mm lấp kín khoảng hở giữa các khe ,chống thấm.
Cửa gỗ kỹ thuật: Gỗ có thể co ngót theo mùa (ẩm – khô), nên cần lớp đệm xốp linh hoạt. Xốp chèn giúp giảm lực ép giữa khung gỗ và tường, chống cong vênh. Ngoài ra còn giảm bụi, ngăn côn trùng từ khe cửa gỗ – tường.
Cửa nhôm Xingfa (cửa cao cấp): Xốp giúp định hình khe chuẩn, hỗ trợ thi công nhanh, sạch. Loại xám hoặc đen, có da thường được chọn vì đảm bảo thẩm mỹ cao. Dễ thi công ở các vị trí góc bo, chân cửa hoặc mặt dựng nhôm kính.
Cửa cách âm: Chất lượng cách âm phụ thuộc nhiều vào độ kín khe cửa. Xốp chèn kết hợp silicone trám sẽ bịt kín hoàn toàn khe hở, ngăn truyền âm. Đặc biệt hiệu quả khi dùng loại foam có mật độ cao, hoặc foam dẹp toàn mặt.
4.3. Tác dụng ngăn nước, chống bụi, tăng độ bám keo trám
Xốp chèn khe PE foam không chỉ là “lớp đệm”, mà còn giúp hoàn thiện chất lượng kỹ thuật như: Ngăn nước mưa, Chống bụi và gió lùa, Tăng hiệu quả keo trám
4.4. Làm lớp đệm co giãn khi nhiệt độ thay đổi
Một trong những vấn đề thường gặp ở khe cửa là co ngót vật liệu theo mùa: trời nóng vật liệu nở ra, trời lạnh co lại → dễ gây nứt keo, bong tróc mối nối.
· Giải pháp: dùng xốp chèn khe cửa đàn hồi cao, nhẹ mềm không làm ảnh hưởng đến kết cấu.
Đặc tính đàn hồi cao, nhẹ, mềm → cho phép “hấp thụ” sự thay đổi nhẹ mà không làm ảnh hưởng đến keo hoặc kết cấu, giữ keo ở trạng thái ổn định, tránh kéo căng hoặc chùng quá mức. Hạn chế việc phải bảo trì hoặc trám lại khe sau vài năm sử dụng.
Tóm tắt ứng dụng theo từng loại cửa:
Loại cửa | Đường kính xốp khuyên dùng | Tác dụng chính |
Nhôm kính |
Ø8mm – Ø12mm |
Chống thấm, tăng độ bám keo |
Nhựa uPVC |
Ø10mm – Ø15mm |
Đệm co giãn, chống nứt keo |
Cửa gỗ |
Ø6mm – Ø10mm |
Ngăn bụi, đệm mềm giảm lực |
Xingfa |
Ø8mm – Ø12mm |
Thẩm mỹ cao, dễ thi công |
Cửa cách âm |
Dẹp hoặc tròn Ø10mm+ |
Cách âm, cách nhiệt |
5. ƯU ĐIỂM CỦA XỐP CHÈN KHE TRONG THI CÔNG GIOĂNG CỬA SỔ
Xốp chèn khe làm từ PE foam (Polyethylene Foam) là vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong ngành xây dựng hoàn thiện – đặc biệt là hạng mục cửa sổ – nhờ nhiều ưu điểm vượt trội so với các phương pháp chèn lấp truyền thống như vữa, mastic hoặc trám keo trực tiếp. Dưới đây là các ưu điểm nổi bật giúp PE foam trở thành “trợ thủ không thể thiếu” trong thi công khe cửa hiện đại.
5.1. Đàn hồi – linh hoạt – ôm sát mọi khe hở
Xốp chèn khe trong thi công gioăng cửa sổ ứng dụng tốt ở các vị trí khó thi công như chân cửa sổ, góc giao giữa khung cửa và tường xiên vì:
Khả năng đàn hồi cao là ưu điểm quan trọng nhất của PE foam.
Khi chèn vào khe, xốp bị nén nhẹ nhưng không bị biến dạng vĩnh viễn, vẫn giữ lực ép lên thành khe → tăng độ kín khít.
Ôm sát khe hở dù bề mặt có lồi lõm nhẹ, giúp lấp đầy các khoảng trống không đều mà không cần mài phẳng hay trát bổ sung.
Phù hợp cả khe thẳng đứng và khe ngang – không xô lệch trong quá trình trám keo.
5.2. Khả năng chống thấm nước – kháng ẩm vượt trội
Xốp chèn khe trong thi công gioăng cửa sổ khu vực ven biển, nơi độ ẩm cao quanh năm hoặc tiếp xúc trực tiếp mưa nắng vì:
Với loại foam có cấu trúc ô kín (closed-cell), xốp chèn có khả năng: Không hút nước, không thấm nước dù thi công ở vị trí ngấm mưa thường xuyên. Ngăn nước mưa thẩm thấu ngược qua khe tường – cửa, bảo vệ tường không bị loang ẩm, nấm mốc. Không bị mục, không bị mủn như bông thủy tinh hoặc vật liệu hữu cơ khác khi gặp nước
5.3. Trọng lượng nhẹ – dễ vận chuyển – thi công nhanh
Xốp chèn khe trong thi công gioăng cửa sổ Tiết kiệm thời gian thi công từ 30–50% so với phương pháp trám trực tiếp, đặc biệt khi số lượng cửa lớn.
PE foam có tỷ trọng thấp (~20–30 kg/m³), nên: Cực nhẹ, một cuộn dài hàng chục mét vẫn có thể xách tay gọn gàng. Cắt đơn giản bằng dao rọc giấy, không cần máy móc hỗ trợ. Thi công nhanh – chỉ cần dùng tay ấn nhẹ vào khe (hoặc dùng bay nhựa), không cần thêm keo nếu không yêu cầu cố định.
5.4. Tương thích tuyệt đối với các loại keo trám thông dụng
Xốp chèn khe trong thi công gioăng cửa sổ tiết kiệm, giảm lượng keo cần dùng đến 40%.
Xốp chèn PE foam được thiết kế để làm “mặt đáy ảo” trong các mối nối keo silicone, polyurethane (PU), MS sealant… mà không phản ứng hóa học hay làm ảnh hưởng độ bám keo. Không chứa hóa chất gây ức chế phản ứng đông cứng của keo. Không bị tan chảy, không phản ứng tạo khí. Giúp định hình độ sâu keo đúng kỹ thuật, giảm lượng keo cần dùng đến 40%.
5.5. Chịu nhiệt, cách âm, cách nhiệt tốt
Dùng xốp chèn khe trong thi công gioăng cửa sổ không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả:
Xốp PE foam không chỉ dùng để chèn kín mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng sống trong không gian sử dụng:
Cách nhiệt: giảm truyền nhiệt từ ngoài vào trong, đặc biệt trong các công trình mặt tiền hướng nắng.
Cách âm: ngăn tiếng ồn bên ngoài lọt vào qua khe cửa – phù hợp cho nhà phố, phòng học, phòng ngủ hoặc văn phòng.
Chịu được biên độ nhiệt lớn: từ -30°C đến +70°C mà không bị biến dạng, tan chảy hay giòn vỡ.
5.6. Tuổi thọ cao – không mục nát – không bị mối mọt
PE foam là vật liệu tổng hợp, không chứa thành phần hữu cơ nên: Không bị mối, mọt, côn trùng phá hoại, không bị gặm như gỗ hoặc xốp EPS. Không bị oxy hóa nhanh – tuổi thọ cao từ 5–10 năm tùy điều kiện sử dụng. Không bị nấm mốc, không bị bở vụn như bông khoáng hoặc cao su lão hóa. Vì vậy:
Dùng xốp chèn khe trong thi công gioăng cửa sổ tiết kiệm chi phí bảo trì, giúp tránh phải tháo keo, sửa lại khe sau thời gian ngắn sử dụng.
5.7. Thân thiện môi trường – không độc hại
Xốp PE foam không sinh bụi, không chứa sợi thủy tinh, không gây kích ứng da. Không chứa CFC hoặc HCFC (chất làm suy giảm tầng ozone). thể tái chế hoặc đốt bỏ an toàn mà không sinh khí độc.
Xốp chèn khe trong thi công gioăng cửa sổ phù hợp với công trình xanh, công trình đạt tiêu chuẩn an toàn sức khỏe hoặc công trình giáo dục – y tế.
6. Vì sao nên dùng xốp chèn thay vì trám keo trực tiếp?
Trong nhiều công trình dân dụng và cả công trình công nghiệp, không ít đội thi công có thói quen bơm keo trực tiếp vào khe hở mà bỏ qua bước chèn xốp. Điều này tưởng như tiết kiệm công, tiết kiệm vật tư – nhưng thực chất lại gây ra rất nhiều hệ lụy kỹ thuật và chi phí bảo trì về sau.
Dưới đây là 6 lý do kỹ thuật – kinh tế – thẩm mỹ vì sao xốp chèn là bước không thể thiếu khi trám khe cửa sổ.
6.1. Trám keo trực tiếp làm keo bị “ôm đáy” → nhanh nứt, bong tróc
Theo tiêu chuẩn kỹ thuật thi công mối nối đàn hồi, keo chỉ nên bám vào 2 cạnh bên của khe, còn mặt đáy phải được cách ly. Nếu keo bám 3 mặt (2 bên + đáy), khi xảy ra co giãn do nhiệt độ, lực kéo sẽ tác động đều lên cả 3 mặt → keo bị “chịu kéo 3 chiều” → nứt vỡ nhanh. Giải pháp: xốp chèn làm mặt đáy ảo – ngăn keo bám vào đáy, đảm bảo keo chỉ bám 2 cạnh bên như tiêu chuẩn.
6.2. Không kiểm soát được độ sâu keo → vừa lãng phí, vừa kém bền
Khi không có xốp chèn làm cữ giới hạn, người thi công khó xác định được: Khe đã đầy keo chưa? Độ sâu trám keo bao nhiêu là đủ? Mặt ngoài keo có đều không? Kết quả là: hoặc keo trám quá mỏng (kém bền), hoặc trám quá dày (lãng phí keo). Nếu khe sâu 15mm nhưng chỉ cần trám 6–8mm, phần còn lại hoàn toàn không cần thiết.
Dùng xốp chèn giúp “canh đúng độ sâu”, định hình mặt keo chuẩn, tiết kiệm đến 30–40% lượng keo sử dụng.
6.3. Keo khó tạo hình thẩm mỹ nếu không có xốp làm nền phía dưới
Mặt keo bị lõm ở giữa nếu khe sâu. Đường keo không đều, gồ ghề hoặc không liền mạch. Nhất là các góc cửa, chân tường – nếu không có lớp xốp đệm, keo dễ bị lõm hoặc rỗ khí. Xốp PE tạo nền phẳng, đều – giúp thao tác kéo keo đẹp, sắc nét, tăng tính thẩm mỹ cho cửa sổ và toàn bộ công trình.
6.4. Keo tiếp xúc trực tiếp vật liệu xốp tường dễ bị phản ứng – mất độ bám
Vữa trát, gạch, xi măng hoặc bê tông thường có bụi mịn, độ hút ẩm cao, không lý tưởng để keo bám lâu dài. Khi trám trực tiếp, lớp keo có thể bị “rút ẩm” nhanh chóng → khô vón cục nhưng không bám chắc → bong tróc sau vài tháng. Xốp PE có bề mặt đồng đều, không hút ẩm – làm lớp đệm lý tưởng để keo đông cứng đúng cách, đảm bảo độ bám lâu dài.
6.5. Dễ bị co rút, hở khe sau vài tháng nếu không có xốp
Khi thời tiết thay đổi, các vật liệu xây dựng co giãn nhẹ (tường – khung nhôm – keo). Nếu lớp keo bị trám “chết cứng” giữa 3 mặt, không có không gian đàn hồi, sẽ bị kéo rách, tạo kẽ hở nhỏ li ti – gây thấm nước, lọt gió, thậm chí rêu mốc bên trong. Xốp PE foam đàn hồi tốt – cho phép lớp keo “trượt nhẹ” theo chuyển động khe, bảo vệ độ kín bền vững.
6.6. Thi công thiếu xốp = tốn keo + tốn công sửa lại sau
Nhiều người tưởng bỏ xốp là tiết kiệm – nhưng thực tế: 1m xốp Ø10mm chỉ tốn hơn 1000đ/mét, nhưng có thể giúp tiết kiệm 3.000–5.000đ tiền keo/mét. Nếu sau 6 tháng bị bong keo, thấm nước → phải tháo, cắt, làm lại → chi phí sửa chữa gấp 3–5 lần ban đầu. Dùng xốp không chỉ là kỹ thuật đúng, mà còn là cách đầu tư tiết kiệm – thông minh – bền vững.
7. HƯỚNG DẪN THI CÔNG XỐP CHÈN KHE GIOĂNG CỬA SỔ ĐÚNG KỸ THUẬT
Chèn xốp tưởng chừng đơn giản, nhưng nếu làm không đúng cách sẽ gây ra các lỗi xốp bị bung, bị lộ, keo không bám, khe không kín nước hoặc mất thẩm mỹ. Phần này sẽ hướng dẫn từng bước thi công chuẩn, đi kèm lưu ý và cách xử lý lỗi thường gặp.
Dụng cụ cần chuẩn bị: Trước khi thi công, cần có đầy đủ các dụng cụ sau: Xốp chèn PE foam đúng kích thước; Kéo hoặc dao rọc giấy (loại bén); Cây đẩy chuyên dụng (hoặc tuốc-nơ-vít đầu tù); Thước đo khe (hoặc thước lá mỏng); Keo trám (silicone, polyurethane hoặc MS sealant); Súng bắn keo; Găng tay, khăn lau, nước vệ sinh bề mặt.
Các bước thi công chuẩn:
Bước 1: Làm sạch khe hở. Dùng chổi quét hoặc khí nén thổi sạch bụi, cát, mảnh vỡ trong khe. Lau khô hoàn toàn, không để ẩm nước – đặc biệt nếu dùng keo trám polyurethane. Khe sạch → keo bám tốt → xốp giữ chắc hơn.
Bước 2: Đo và cắt xốp phù hợp. Dùng thước đo độ rộng khe. Chọn xốp có đường kính lớn hơn khe khoảng 1–2mm (để khi chèn có độ nén nhẹ). Cắt từng đoạn xốp dài hơn khe cần chèn 2–3cm để đảm bảo ép chặt hai đầu, không bị hụt.
Bước 3: Chèn xốp vào khe. Dùng dụng cụ đẩy (hoặc tuốc-nơ-vít đầu tù), ép xốp vào sâu khoảng ⅔ độ sâu khe (phần còn lại để trám keo). Xoay tròn nhẹ tay khi chèn để xốp tròn ôm khít đều 4 mặt.
- Lưu ý: Không chèn quá sâu – sẽ mất tác dụng làm đáy giả. Không chèn quá nông – keo sẽ không đủ dày → dễ bong.
Bước 4: Kiểm tra độ đều và mặt phẳng. Dùng tay ấn nhẹ đều các đoạn xốp vừa chèn. Kiểm tra bằng mắt – bề mặt xốp nên ngang phẳng, không lồi lõm, không nghiêng lệch. Nếu khe góc hoặc khe cong, nên cắt xốp ngắn từng đoạn để chèn uốn dễ hơn.
Bước 5: Bơm keo trám sau khi chèn xốp. Sau khi xốp đã chèn đúng và đều, tiến hành trám keo. Dùng súng bắn keo kéo một đường liền mạch từ đầu đến cuối, ép keo đầy khe, phủ đều mặt xốp. Có thể dùng miếng nhựa hoặc tay đeo găng để vuốt keo thẩm mỹ (làm đường keo cong mềm, mịn).
Những lỗi thi công thường gặp & cách khắc phục:
Lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
Xốp bị lòi ra ngoài | Chọn xốp quá to hoặc chèn chưa đủ sâu | Dùng xốp nhỏ hơn và đẩy đều lại |
Xốp bị lún sâu quá mức | Ép quá mạnh tay | Thêm lớp xốp hoặc thay đoạn |
Keo không đều mặt | Xốp lồi lõm, khe không sạch | Làm sạch lại và trám lại |
Keo bị bong mép sau 1–2 tháng | Không có xốp chèn, keo bám 3 mặt | Bắt buộc dùng xốp chống bám đáy |
Xốp nhão, biến dạng khi keo chưa khô | Dùng loại không da cho ngoài trời | Chuyển sang dùng loại clo |
Mẹo thi công nhanh, đều, đẹp:
- Chèn xốp theo từng đoạn 50–100cm rồi trám ngay, tránh để lâu bụi bám.
- Nếu khe dài hoặc sâu, nên chèn hai lớp xốp: lớp dưới to, lớp trên nhỏ để mặt keo đều.
- Dán băng keo 2 mép khe trước khi trám → khi vuốt keo xong bóc ra sẽ cho đường keo sắc nét như thợ chuyên nghiệp.
- Có thể dùng xà phòng pha loãng hoặc dung dịch chuyên dụng để vuốt keo mịn, không dính tay.
-
8. HƯỚNG DẪN CHỌN ĐÚNG LOẠI XỐP CHÈN KHE CHO TỪNG LOẠI CỬA SỔ VÀ CÔNG TRÌNH
Xốp chèn khe gioăng không phải “cứ tròn là dùng được”, mà cần chọn đúng đường kính, cấu tạo, màu sắc và đặc tính để đạt hiệu quả cao nhất trong chống thấm, cách âm, giữ keo và đảm bảo thẩm mỹ. Phần dưới đây giúp bạn chọn đúng loại – đúng kích thước – đúng vị trí sử dụng.
Cách 1. Chọn ron xốp chèn khe cửa theo loại cửa và vật liệu khung
Loại cửa sổ | Gợi ý loại xốp chèn phù hợp |
Cửa nhôm kính hệ Xingfa |
Xốp tròn Ø6mm – Ø10mm, loại có da (closed-cell) màu xám hoặc đen |
Cửa nhựa uPVC |
Xốp tròn hoặc nửa tròn Ø6–Ø12mm, tùy khe hở, nên dùng loại mềm |
Cửa gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp |
Dùng loại tròn Ø10–Ø14mm, có da hoặc không da tùy độ kín của khung |
Cửa sổ mở quay – mở hất (ngoài trời) |
Ưu tiên loại có da, chịu nắng tốt, chống nước tốt |
Cửa nhôm vách mặt dựng lớn (dạng kính cố định) |
Xốp Ø15–Ø30mm, dạng kín khí, dùng cho khe co giãn nhiệt dài |
Gợi ý: Nếu cửa thi công ở nơi có ánh nắng chiếu trực tiếp, hãy chọn xốp màu đen hoặc xám đậm để tránh bị ố vàng hoặc giòn do tia UV.
Cách 2. Chọn ron xốp chèn khe cửa theo độ rộng khe hở cửa sổ (sau khi lắp khung)
Kích thước xốp phù hợp = 80–90% độ rộng khe thực tế (để có độ nén nhẹ khi chèn vào, đảm bảo ôm khít mà không lòi ra ngoài).
Khe hở sau lắp (mm) | Đường kính xốp nên dùng |
3–4mm |
Gioăng chèn khe cửa Ø6mm |
5–6mm |
Gioăng chèn khe cửa Ø8mm |
7–8mm |
Gioăng chèn khe cửa Ø10mm |
9–10mm |
Gioăng chèn khe cửa Ø12mm |
11–13mm |
Gioăng chèn khe cửa Ø16mm |
14–15mm |
Gioăng chèn khe cửa Ø18 mm |
16–18mm |
Gioăng chèn khe cửa Ø20 mm |
20-22mm |
Gioăng chèn khe cửa Ø25 mm |