Được biết đến với trọng lượng nhẹ, độ đàn hồi cao, khả năng chống sốc, cách âm, cách nhiệt và chống ẩm. Những đặc tính này làm cho PE Foam trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất nệm và sofa, đặc biệt là trong các sản phẩm xuất khẩu yêu cầu chất lượng cao. Đặc biệt, mút PE Foam tấm là vật liệu quan trọng trong ngành sản xuất nệm nhờ vào những đặc tính vượt trội như độ bền, tính đàn hồi, và khả năng chống thấm nước. Dưới đây là các ứng dụng chính của mút PE Foam tấm trong sản xuất nệm:
1. Một số ứng dụng đặc trưng mút xốp tấm làm lớp đệm nền trong sản xuất nệm giường/ghế
Mút PE Foam thường được sử dụng làm lớp nền ở dưới cùng của nệm, giúp bảo vệ nệm khỏi các tác động từ bên ngoài như độ ẩm hoặc va đập. Lớp nền bằng PE Foam giúp giữ vững cấu trúc nệm và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. PE Foam được dùng làm lớp lót bổ sung giữa các lớp vật liệu như cao su, lò xo, hoặc memory foam để tăng cường độ mềm mại và đàn hồi. Vật liệu này hỗ trợ phân tán áp lực đều trên bề mặt nệm, giúp người nằm cảm thấy thoải mái và giảm đau lưng.
1.1. Mút xốp tấm 10mm-20mm, tỉ trọng 18-25kg/m³ cho nệm ngủ thông thường
- Mút xốp tấm có độ dày từ 10mm đến 20mm là vật liệu phổ biến được sử dụng làm lớp đệm trong nệm ngủ thông thường. Loại mút này mang lại nhiều lợi ích và phù hợp với nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng. Loại mút xốp này đ0ược đặt phía dưới cùng của nệm để tăng độ bền và ổn định hoặc kết hợp với các lớp vật liệu khác (như memory foam hoặc cao su thiên nhiên) để tăng sự thoải mái. Làm giảm độ cứng của khung nệm hoặc lớp lõi, tạo cảm giác mềm mại khi nằm.
- Ưu điểm của mút xốp tấm 10mm-20mm là giá thành rẻ hơn so với các vật liệu cao cấp như memory foam hay cao su thiên nhiên. Chịu được áp lực lớn, ít bị xẹp lún sau thời gian dài sử dụng. Không gây kích ứng da, không chứa hóa chất độc hại. Có thể cắt, ép hoặc uốn cong để phù hợp với thiết kế nệm. Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
1.2. Mút xốp tấm tỷ trọng cao 30-50 kg/m³đệm cho nệm cao cấp
- Mút xốp tấm với tỷ trọng cao là lựa chọn phổ biến trong việc sản xuất nệm cao cấp nhờ vào khả năng hỗ trợ cơ thể tối ưu và độ bền lâu dài. Mút xốp với tỷ trọng cao giúp cải thiện sự thoải mái và khả năng phục hồi, tạo cảm giác sang trọng cho nệm. Mút xốp tấm tỷ trọng cao được sử dụng làm lớp lót chính trong các sản phẩm nệm cao cấp, giúp nâng đỡ cơ thể và duy trì độ bền của nệm lâu dài. Dùng cho các nệm có thiết kế nhiều lớp (bao gồm các lớp memory foam hoặc cao su tự nhiên), tăng độ cứng vừa phải mà không làm giảm sự thoải mái khi sử dụng. Tỷ trọng cao giúp phân tán lực tác động đều, giảm thiểu áp lực lên các điểm tiếp xúc của cơ thể, đặc biệt là vai, lưng và hông.
- Ưu điểm của mút xốp tấm tỷ trọng cao cho nệm cao cấp giúp duy trì hình dạng tự nhiên của cơ thể, hỗ trợ cột sống và giảm căng thẳng cho các khớp xương. Loại mút xốp này có độ bền vượt trội, ít bị xẹp lún hoặc mất hình dạng sau một thời gian dài sử dụng, có khả năng trở lại hình dạng ban đầu nhanh chóng sau khi chịu lực tác động, giúp duy trì cảm giác thoải mái. Một số loại mút xốp tỷ trọng cao có khả năng chống ẩm, giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp sản phẩm luôn sạch sẽ và bền lâu.
1.3. Mút xốp tấm tỷ trọng cao cho nệm trẻ em, nệm y tế
- Các loại mút xốp tỷ trọng cao giúp duy trì hình dạng tự nhiên của cơ thể trẻ, bảo vệ cột sống và giảm thiểu các tác động xấu trong suốt giấc ngủ. Mút không chứa hóa chất độc hại, phù hợp cho làn da nhạy cảm của trẻ nhỏ. Mút xốp tỷ trọng cao giúp giảm điểm áp lực, hỗ trợ cho người bệnh lâu dài, đặc biệt là những người có vấn đề về xương khớp hoặc phải nằm lâu. Các lớp mút tỷ trọng cao giúp tạo cảm giác thoải mái cho bệnh nhân khi nằm, đặc biệt là đối với những người cần nằm lâu. Giúp tăng cường sự lưu thông máu, giảm nguy cơ bị loét do nằm lâu (bed sores) trong các trường hợp phải nằm một chỗ trong thời gian dài.
- Mút tỷ trọng cao ít bị xẹp lún, giữ nguyên hình dạng trong thời gian dài, mang lại sự ổn định cho sản phẩm. Tạo sự hỗ trợ tốt cho cơ thể, giúp giảm căng thẳng lên các điểm tiếp xúc như lưng, hông và vai. Một số loại mút xốp có khả năng kháng khuẩn và chống ẩm, bảo vệ nệm khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đặc biệt quan trọng trong nệm y tế. Mút xốp tỷ trọng cao không chứa các chất gây dị ứng, an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là trẻ em và người có làn da nhạy cảm. Nệm có thể dễ dàng vệ sinh, kháng bụi bẩn và dễ dàng làm sạch, bảo đảm sự thoải mái cho người dùng.
1.4. Mút xốp tấm 15mm-30mm làm lớp lót ngồi Ghế sofa thông thường
- Mút xốp tấm với độ dày từ 15mm đến 30mm thường được sử dụng làm lớp lót ngồi cho ghế sofa, mang lại sự êm ái và thoải mái khi ngồi lâu. Mút xốp tấm có khả năng chống ẩm tốt, giúp ghế sofa giữ được độ bền lâu dài mà không bị ảnh hưởng bởi hơi ẩm trong không khí. Mút xốp có chi phí thấp hơn so với các chất liệu đệm cao cấp như memory foam, nhưng vẫn mang lại sự thoải mái cần thiết cho ghế sofa. Mút xốp có tỷ trọng vừa phải giúp duy trì độ bền lâu dài cho ghế sofa mà không lo bị xẹp lún hoặc mất đàn hồi sau thời gian dài sử dụng.
- Với độ dày và tỷ trọng phù hợp, mút xốp tấm tạo cảm giác êm ái và thoải mái khi ngồi, đồng thời không làm ghế sofa bị quá mềm hoặc thiếu hỗ trợ. Mút xốp có khả năng chống ẩm và mùi hôi, giúp ghế sofa luôn sạch sẽ và bền lâu.
1.5.Mút xốp tấm 10-15mm làm lớp tựa lưng ghế sofa
- Ưu điểm của mút xốp tấm 10-15mm trong ghế sofa làcó giá thành hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các loại ghế sofa có lớp tựa lưng. Nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo được sự thoải mái cho người sử dụng. Với độ đàn hồi vừa phải, mút xốp tấm 10-15mm giúp mang lại cảm giác thoải mái và êm ái khi tựa lưng. Đây là yếu tố quan trọng khi chọn vật liệu cho lớp tựa lưng của ghế sofa.
- Mút xốp tấm tỷ trọng vừa phải có thể duy trì hình dạng và độ đàn hồi trong suốt thời gian dài sử dụng mà không bị xẹp lún hay mất đi tính thẩm mỹ. Mút xốp tấm dễ dàng cắt, ép hoặc tạo hình để phù hợp với thiết kế và kiểu dáng của ghế sofa.
1.6.Mút xốp cán màng HD chống thấm nước và chống ẩm đóng gói giường/ghế sofa
- Mút xốp HDPE giúp bảo vệ các bộ phận của giường khỏi va đập, trầy xước và ẩm ướt trong suốt quá trình vận chuyển. Lớp mút này có thể được sử dụng để bao bọc bề mặt giường hoặc các chi tiết như thành giường, khung giường và nệm.
- Đối với ghế sofa, mút xốp HDPE giúp bảo vệ các bộ phận của ghế như đệm, tay vịn, tựa lưng, tránh bị ẩm ướt hay hư hại do va đập trong quá trình vận chuyển. Lớp mút này cũng có thể được sử dụng để bọc bên ngoài hoặc ở giữa các lớp đệm sofa, giúp giữ cho sản phẩm nguyên vẹn khi giao hàng. Mút xốp HDPE không chỉ bảo vệ trong quá trình vận chuyển mà còn giúp bảo quản sản phẩm trong kho lưu trữ, tránh sự xâm nhập của bụi bẩn, nước và ẩm mốc.
2. Lưu ý khi sản xuất và gia công mút xốp PE Foam làm lót nệm đúng chuẩn chất lượng
2.1.Chọn mút xốp PE Foam chất lượng cao làm lớp đệm nền trong nệm
- Lựa chọn PE Foam có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất theo quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả sử dụng. PE Foam phải được sản xuất từ các hạt nhựa polyethylene chất lượng cao, không chứa tạp chất, để đảm bảo độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống ẩm tốt.
- Tỷ trọng của PE Foam phải phù hợp với yêu cầu sử dụng. Tỷ trọng thường sử dụng cho nệm là khoảng 18-25 kg/m³, nhưng cũng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu độ êm ái hoặc độ cứng của nệm.
- Độ dày của PE Foam phải được điều chỉnh để mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tối ưu cho người nằm. Thường sử dụng độ dày từ 5cm đến 10cm, nhưng có thể thay đổi tùy theo thiết kế và yêu cầu của sản phẩm.
Độ dày của tấm PE Foam: | Nệm: Độ dày phổ biến: 10mm, 15mm, 20mm, hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Nệm dày cần PE Foam dày hơn để tăng độ bền và khả năng đàn hồi.Ghế sofa: Sử dụng PE Foam mỏng (5mm – 10mm) cho lớp lót mặt ngoài, hoặc dày hơn (15mm – 30mm) cho phần tựa lưng và đệm ngồi. |
Tỷ trọng (Density) | Tỷ trọng cao, từ 25kg/m³ trở lên, phù hợp cho các sản phẩm chịu lực lớn, như đệm ghế sofa hoặc nệm hỗ trợ cột sống.Tỷ trọng trung bình hoặc thấp, dùng làm lớp phủ bề mặt hoặc đệm nhẹ, thường từ 18-22kg/m³. |
Độ đàn hồi | Chọn PE Foam có độ đàn hồi cao nếu muốn tăng cảm giác êm ái và thoải mái: PE Foam đàn hồi thấp phù hợp với sản phẩm cần độ cứng hoặc hỗ trợ tối ưu (như nệm y tế). |
2.2. Quy trình sản xuất mút pe foam tấm cho nệm giường sofa
Quy Trình Sản Xuất và Đặt Hàng Mút PE Foam Tấm Cho Nệm Giường/Sofa
Việc sản xuất và đặt hàng mút PE Foam tấm cho nệm giường và sofa đòi hỏi phải tuân thủ một quy trình chặt chẽ, đảm bảo chất lượng, độ bền và sự thoải mái cho người sử dụng. Dưới đây là quy trình chi tiết về sản xuất và cách thức đặt hàng mút PE Foam tấm cho nệm giường/sofa.
- Bước 1. Chọn tỷ trọng mút: Theo yêu cầu khách hàng
- Bước 2. Pha trộn nguyên liệu: Nguyên liệu polyethylene được pha trộn với các chất phụ gia (như chất ổn định, chất chống ẩm, chất tạo độ đàn hồi…) để tạo ra mút có tính chất mong muốn.
- Bước 3. Các nguyên liệu pha trộn được đưa vào máy tạo hình để tạo ra các tấm mút có độ dày, chiều rộng và độ dài phù hợp.
- Bước 4. Cắt và gia công mút pe foam: Mút PE Foam sau khi được tạo hình sẽ được cắt thành các tấm có kích thước phù hợp với yêu cầu của sản phẩm nệm giường hoặc sofa. Kích thước phổ biến là 1m x 2m hoặc 1m8 x 2m tùy theo yêu cầu của khách hàng. Các góc và cạnh của tấm mút được cắt gọn gàng để tạo nên những tấm mút đều và đẹp, sẵn sàng cho việc lắp ráp nệm hoặc sofa.
- Bước 5. Kiểm tra chất lượng: Sau khi gia công, mút PE Foam cần phải được kiểm tra độ đàn hồi, khả năng chịu lực và sự phục hồi hình dạng ban đầu sau khi tác động lực. Kiểm tra độ bền của mút dưới tác động của nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố khác để đảm bảo mút sẽ không bị xẹp lún hay hư hỏng nhanh chóng. Đảm bảo mút không chứa các chất độc hại, an toàn cho người sử dụng, đặc biệt trong môi trường gia đình và bệnh viện.
- Bước 6. Đóng gói và và vận chuyển: Mút PE Foam sau khi sản xuất và kiểm tra chất lượng sẽ được đóng gói cẩn thận trong bao bì kín, chống ẩm và bụi bẩn để bảo vệ sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ. Các tấm mút PE Foam được vận chuyển đến các nhà máy sản xuất nệm giường, sofa hoặc trực tiếp đến các đại lý bán lẻ.
3. Quy trình đặt hàng mút pe foam tấm cho nệm giường/sofa qua hot line 0984 344 164
- Bước 1. Xác định yêu cầu sản phẩm. Chọn loại mút phù hợp: đặt hàng dựa trên yêu cầu về độ cứng/mềm của nệm hoặc sofa. Các yếu tố cần xác định bao gồm: Tỷ trọng của mút (độ cứng hay mềm); Độ dày của tấm mút (thường từ 5cm đến 10cm cho nệm); Kích thước tấm mút (1m x 2m hoặc 1m8 x 2m); Lựa chọn tính năng đặc biệt: Mút PE Foam có thể được lựa chọn thêm các tính năng như chống ẩm, chống vi khuẩn, chống cháy… tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Bước 2. Gửi yêu cầu báo giá chi tiết, bao gồm thông tin về kích thước, tỷ trọng, độ dày, số lượng và yêu cầu chất lượng của mút PE Foam. Thỏa thuận các điều khoản.
- Bước 3. Kiểm tra và nhận hàng. Khi nhận hàng, kiểm tra chất lượng sản phẩm, bao gồm độ dày, độ đàn hồi, màu sắc và tính năng đặc biệt (chống ẩm, chống vi khuẩn…). Nếu có bất kỳ vấn đề nào, yêu cầu đổi trả hoặc xử lý theo thỏa thuận. Sau khi nhận hàng, lưu trữ mút PE Foam trong điều kiện khô ráo, thoáng mát để đảm bảo chất lượng không bị ảnh hưởng.