Ống xốp (foam tube) là sản phẩm cách nhiệt – chống va đập – bảo vệ vật liệu phổ biến trong nhiều lĩnh vực: từ bọc ống đồng máy lạnh, ống nước công trình, đến bao bì sản phẩm điện tử và nông nghiệp. Tuy nhiên, khi chọn mua ống xốp, nhiều người vẫn lúng túng giữa hai loại phổ biến nhất trên thị trường:
Ống xốp màu đen và Ống xốp màu trắng, có sự khác biệt cơ bản nào?
Dưới góc nhìn kỹ thuật, sự khác biệt giữa ống xốp đen và trắng không chỉ là màu sắc, mà còn nằm ở: Nguyên liệu sản xuất, Tính chất vật lý, Khả năng chịu nhiệt – cách nhiệt, Độ đàn hồi, độ bền cơ học, Ứng dụng phù hợp trong từng ngành. Cùng Trohami tìm hiểu chi tiết từng loại nhé:
1. Ống xốp màu trắng – Nhẹ, mềm, chuyên cho đóng gói
- Đặc điểm cấu tạo: Sản xuất từ nhựa Polyethylene (PE) dạng bọt, không pha tạp chất. Tạo hình bằng cách đùn ép, có cấu trúc bọt khí kín bên trong. Bề mặt trắng sáng, mịn, độ đàn hồi cao
-
Dạng phổ biến: ống xốp tròn trắn đặc hoặc ống xốp tròn trắng rỗng
- Ưu điểm: Mềm, dẻo, không gây trầy xước sản phẩm. Siêu nhẹ, dễ cắt – uốn – lồng vào vật liệu. An toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, hàng hóa cần bảo vệ bề mặt. Giá thành thấp, dễ sản xuất hàng loạt
- Ứng dụng tiêu biểu
-
-
Đóng gói và bảo vệ hàng hóa dễ vỡ: ống xốp giúp đệm đồ gốm sứ, thủy tinh, thiết bị điện tử
-
Gia công ống xốp viền khung cho sản phẩm nhựa, thép, gỗ
-
Bọc ống treo, ống inox, ống nhôm trong nội thất – không trầy, không móp
-
Xốp ống rỗng size 20*30; 28*38; 28*42; 30*40, 32*42; 40*50 bọc lót bóng đèn, ly, chai lọ thủy tinh, đồ gỗ nội thất, bàn ghế,
-
2. Ống xốp màu đen cách nhiệt chịu lực kháng UV
- Đặc điểm cấu tạo: Sản xuất từ nhựa Polyethylene (PE) dạng bọt, nhưng thường có thêm chất tạo màu đen (carbon black). Có thể thêm phụ gia kháng UV, kháng cháy. Tạo hình bằng cách đùn ép, có cấu trúc bọt khí kín bên trong. Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng bảo vệ cao dưới ánh nắng mặt trời. Nhờ vào các phụ gia chống tia UV được thêm vào trong quá trình sản xuất, ống xốp này có thể chịu được tác động của ánh nắng mặt trời mà không bị phân hủy hoặc mất tính năng cơ học.
-
Dạng phổ biến: ống xốp đen rỗng ruột
- Ưu điểm” Cách nhiệt tốt: giữ nhiệt trong ống lạnh hoặc nước nóng. Chịu nắng, chịu tia UV – phù hợp công trình ngoài trời. Độ bền vật lý cao, ít biến dạng khi nén ép. Giảm rung, cách âm tương đốii.
- Ứng dụng tiêu biểu
-
-
Bọc ống đồng điều hòa: giữ lạnh, chống ngưng tụ nước
-
Cách nhiệt đường ống nước nóng, lạnh trong nhà – ngoài trời
-
Bọc ống thép công nghiệp – hạn chế ăn mòn, hạn chế rung chấn
-
Xốp ống đen bọc ngoài các cạnh sắc nhọn, bọc tay cầm xe máy, khung xe đạp, xe lăn.
-
Xốp ống rỗng màu đen bọc phụ kiện cơ khí: ống sắt, ống đồng, inox…
-
Ống xốp đen rỗng làm tay vịn lan can, đồ chơi giải trí cho trẻ em.
-
Ống xốp đen siêu nhẹ, siêu bền, không làm tăng trọng lượng khi vận chuyển.
-
Ống xốp đen gia công theo kích thước, độ dày, màu sắc tùy chỉnh – cần cỡ nào, làm cỡ đó.
-
Ống xốp đen cắt sẵn, thiết kế đặc biệt theo đơn đặt hàng/dự án xuất khẩu
-
-
Bảng so sánh nhanh: Ống xốp trắng vs đen
Tiêu chí | Ống xốp trắng | Ống xốp đen |
Nguyên liệu chính | PE nguyên sinh | PE + phụ gia |
Đặc tính vật lý | Nhẹ, mềm, dẻo | Chắc, nén không lún mạnh |
Cách nhiệt | Trung bình | Cao (giữ nhiệt, cách lạnh) |
Độ bền ngoài trời | Trung bình (không bền khi phơi nắng lâu) | Tốt (nếu có kháng UV) |
Ứng dụng phổ biến | Đóng gói, bảo vệ vật liệu dễ xước | Cách nhiệt, bọc ống điều hòa, chống va đập |
Dạng phổ biến |
Ống xốp trắngỐng xốp trắng rỗng |
Ống xốp đen kháng UV dùng ngoài trời |
Giá thành | Thấp | Trung bình đến cao tùy chất liệu |
3. Nên chọn loại ống xốp trắng hay ống xốp đen cho nhu cầu của bạn?
-
Quý công ty là xưởng sản xuất nội thất, bàn ghế sofa thì Ống xốp trắng là lựa chọn tiết kiệm tối ưu, vì:
Ống xốp trắng dễ sản xuất và gia công, phù hợp bọc viền khung
Ống xốp EPE Foam bọc chân ghế Sofa xuất khẩu đầy đủ chứng nhận RoHS 2, REACH, an toàn cho người sử dụng.
Ống xốp trắng sản xuất số lượng lớn, đủ mọi yêu cầu kích thước
Ống xốp trắng thường tồn kho và phù hợp với khách mua ít, mua lẻ như:
Ống xốp trắng tròn phi 20mm: 20mm*30mm
Ống xốp tròn rỗng phi 30mm: 30mm*40mm
Ống xốp tròn rỗng phi 35mm: 25mm*35mm
Ống xốp tròn rỗng phi 40mm: 20mm*40mm
Ống xốp tròn rỗng phi 60mm: 50mm*60m
-
Quý đối tác là xưởng sản xuất thiết bị cơ khí, nhôm, inox, đồ dùng ngoài trời: Ống xốp đen với khả năng cách nhiệt, kháng UV là giải pháp số 1:
Ống xốp đen bảo vệ ống đồng, ống nước nóng – lạnh lâu bền cho dự án/công trình
Ống xốp đen chống trầy xước, bảo vệ an toàn cho trẻ em khu vui chơi
Ống xốp đen chống trầy xước 22mm x 7,0 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 25mm x 6,5 mm, 25mm x 10 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 26mm x 13 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 30mm x 10 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 28mm x 16 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 32mm x 13 mm; 32mm x 16 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 33mm x 19 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 36mm x 24 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 35mm x 19 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 45mm x 22 mm; 45mm x 25 mm
Ống xốp đen chống trầy xước 50mm x 28 mm; 50mm x 30 mm
Cắt gọt tùy chỉnh, bọc nhanh gọn, tiết kiệm thời gian công đoạn đóng gói cho xưởng sản xuất.
Giá siêu cạnh tranh: Tối ưu chi phí mà vẫn nâng tầm giá trị sản phẩm – lợi nhuận trong tay bạn!
Đường kính của ống xốp tròn rỗng rất đa dạng tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của từng dự án. Có thể phân biệt ba loại chính là đường kính ngoài, đường kính trong, và độ dày của thành ống. Mỗi loại đường kính này có vai trò quan trọng trong việc xác định tính năng và ứng dụng của ống.