ỐNG XỐP PE FOAM CÁCH ÂM — GIẢI PHÁP BỌC ỐNG NƯỚC CHỐNG ỒN CHO TÒA NHÀ CAO TẦNG
Trong các công trình cao tầng hiện nay, yêu cầu về giảm tiếng ồn từ hệ thống cấp thoát nước ngày càng được chú trọng. Ống xốp PE Foam cách âm là giải pháp tối ưu, được ứng dụng rộng rãi để bọc ống nước, thay thế cho ống cách nhiệt truyền thống như Superlon, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội.
1. Ống Xốp PE Foam Là Gì?
Ống PE Foam được sản xuất từ hạt nhựa PE nguyên sinh, qua quá trình ép đùn và tạo bọt mịn, tạo thành dạng ống tròn mềm dẻo, nhẹ, có cấu trúc ô kín.
Sản phẩm có khả năng cách âm, cách nhiệt, kháng nước, chịu va đập, và đặc biệt không bị phân hủy trong môi trường ẩm ướt.
rong các tòa nhà cao tầng, việc giảm tiếng ồn từ các hệ thống ống nước là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái cho cư dân. Tiếng ồn từ nước chảy, va đập trong các đường ống nước không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Để giải quyết vấn đề này, Ống Xốp PE Foam Cách Âm là giải pháp thay thế hiệu quả cho ống Superlon trong việc bọc ống nước chống ồn, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội.
1.1. Tại sao cần bọc ống nước chống ồn trong tòa nhà cao tầng?
Trong các tòa nhà cao tầng, đặc biệt là những khu căn hộ, các đường ống nước là một trong những nguồn gây ra tiếng ồn phổ biến. Tiếng ồn này có thể đến từ:
Tiếng nước chảy trong ống: Khi nước chảy qua các ống nước, nó tạo ra âm thanh, đặc biệt là khi ống có kích thước lớn hoặc khi tốc độ nước thay đổi.
Tiếng va đập trong ống: Những âm thanh do các yếu tố như va chạm giữa nước và thành ống hoặc các vật cản khác trong hệ thống ống.
1.2. 5 lí do Tại sao chọn ống xốp pe foam thay cho ống superlon?
Ống Xốp PE Foam là lựa chọn tuyệt vời cho việc bọc ống nước trong các tòa nhà cao tầng thay thế cho Ống Superlon nhờ vào các đặc điểm và ưu điểm vượt trội sau:
Lí do 1: Ống xốp pe foam giảm tiếng ồn hiệu quả
Ống xốp PE Foam có khả năng cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp, ống giúp hấp thụ âm thanh từ nước chảy và va đập, làm giảm đáng kể tiếng ồn trong hệ thống ống nước. Đây là một yếu tố quan trọng trong môi trường sống cao tầng, nơi không gian sống yêu cầu sự yên tĩnh.
Lí do 2: Ống xốp foam Tiết kiệm chi phí
So với ống Superlon, Ống Xốp PE Foam có giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình lớn mà vẫn đạt hiệu quả cao về cách âm và cách nhiệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án xây dựng tòa nhà cao tầng, nơi chi phí vật liệu luôn là yếu tố cần cân nhắc.
Lí do 3: Ống xốp pe foam dễ dàng thi công
Ống xốp PE Foam có tính linh hoạt cao, dễ dàng cắt, uốn và thi công. Điều này giúp quá trình lắp đặt ống nước trong các tòa nhà cao tầng trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn so với việc sử dụng ống Superlon, vốn yêu cầu kỹ thuật thi công phức tạp hơn do chất liệu cao su đặc.
Lí do 4: Ống xốp pe foam chống thấm và chống ngưng tụ:
Ống xốp PE Foam có tính năng kháng thấm nước, giúp ngăn ngừa hiện tượng đọng sương trên bề mặt ống nước lạnh. Điều này rất quan trọng trong các tòa nhà cao tầng, nơi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa trong nhà và ngoài trời, dễ gây ra hiện tượng ngưng tụ và nhỏ giọt nước.
Lí do 5: ống xốp pe foam có độ bên cao:
Ống xốp PE Foam rất bền trong môi trường ẩm ướt và có khả năng chống lại các yếu tố môi trường, giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống ống nước trong tòa nhà. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế hệ thống ống nước trong dài hạn.
1.3. Lợi ích khi sử dụng Ống Xốp PE Foam cho tòa nhà cao tầng
Tạo không gian sống yên tĩnh: Ống xốp PE Foam giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái cho cư dân trong tòa nhà cao tầng, đặc biệt là trong các căn hộ hoặc khu vực văn phòng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh.
Cải thiện hiệu quả hệ thống ống nước: Bằng cách giảm thiểu tiếng ồn và chống ngưng tụ, ống xốp PE Foam góp phần cải thiện hiệu quả của hệ thống ống nước, đảm bảo nước nóng/lạnh được cung cấp ổn định, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của các hệ thống ống.
Tối ưu hóa chi phí đầu tư và bảo trì: Ống xốp PE Foam có chi phí thấp hơn ống Superlon, đồng thời dễ dàng thi công và bảo trì, giúp chủ đầu tư và nhà thầu tiết kiệm chi phí đầu tư và giảm thiểu công việc bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
2. Công dụng nổi bật
Top 4 công dụng nổi bật của Ống xốp pe foam cách âm bọc ống nước chống ồn cho tòa nhà cao tầng:
Top 1. Ống xốp pe foam giảm tiếng ồn hiệu quả: Hạn chế âm thanh nước chảy
Trong các hệ thống cấp thoát nước của tòa nhà cao tầng, tiếng nước chảy qua đường ống hoặc tiếng va đập giữa nước và thành ống thường gây ra âm thanh ồn ào, làm ảnh hưởng đến không gian sinh hoạt và nghỉ ngơi của cư dân.
Ống xốp PE Foam, với cấu trúc bọt khí mịn và dày, có khả năng hấp thụ và giảm thiểu rung động âm thanh truyền qua ống nước. Khi bọc ống bằng PE Foam, âm thanh nước chảy sẽ được triệt tiêu đáng kể, mang lại không gian yên tĩnh, nâng cao chất lượng sống trong các căn hộ và văn phòng.
Top2. Ống xốp pe foam chống ngưng tụ nước: Ngăn hiện tượng đọng sương trên bề mặt ống nước lạnh.
Tại các tòa nhà sử dụng hệ thống ống nước lạnh, sự chênh lệch nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài ống thường gây ra hiện tượng đọng sương (ngưng tụ hơi nước) trên bề mặt ống.
Nếu không xử lý, nước đọng sẽ nhỏ giọt gây ẩm mốc, bong tróc tường, trần và làm hư hỏng vật liệu xây dựng xung quanh.
Ống xốp PE Foam có đặc tính chống thấm nước vượt trội và khả năng cách nhiệt tốt, giúp tạo lớp cách ly nhiệt độ hiệu quả cho bề mặt ống, ngăn ngừa hoàn toàn tình trạng ngưng tụ, bảo vệ độ bền của toàn bộ công trình.
Top 3. Ống xốp pe foam cách nhiệt. giảm thất thoát nhiệt cho đường ống nóng/lạnh.
Ống xốp PE Foam không chỉ cách âm mà còn có khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Với cấu trúc ô kín đồng đều, vật liệu này hạn chế quá trình trao đổi nhiệt giữa ống nước và môi trường bên ngoài.
Khi bọc đường ống nóng, PE Foam giúp giữ nhiệt độ nước ổn định, giảm thất thoát nhiệt ra môi trường, tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Khi bọc đường ống lạnh, lớp foam ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào, giúp hệ thống vận hành hiệu quả hơn và giảm tải cho các thiết bị làm lạnh.
Top 4. Ống xốp pe foam bảo vệ ống nước, hạn chế tác động cơ học và kéo dài tuổi thọ hệ thống ống
Ngoài chức năng cách âm và cách nhiệt, ống xốp PE Foam còn đóng vai trò như một lớp vỏ bảo vệ cơ học cho hệ thống đường ống.
Sản phẩm có khả năng chịu va đập nhẹ, hạn chế tác động vật lý như rung chấn, va đập trong quá trình thi công, vận hành hoặc do sự giãn nở nhiệt.
Đồng thời, PE Foam còn bảo vệ ống nước trước các yếu tố môi trường như độ ẩm, sự ăn mòn từ hóa chất nhẹ trong không khí, giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống ống và giảm chi phí sửa chữa, bảo trì trong suốt vòng đời công trình.
3. So sánh ống xốp PE Foam So Với Ống Superlon
Trong lĩnh vực cách âm, cách nhiệt cho hệ thống đường ống nước tại các tòa nhà cao tầng, ống xốp PE Foam và ống Superlon là hai vật liệu phổ biến nhất hiện nay. Mỗi loại có những đặc điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Dưới đây là 7 tiêu chí so sánh chi tiết giữa hai dòng sản phẩm này:
Tiêu chí 1. Về vật liệu cấu tạo Ống xốp foam
Ống PE Foam được sản xuất từ nhựa Polyethylene (PE) nguyên sinh, tạo thành dạng bọt kín với vô số các bọt khí nhỏ li ti bên trong. Chất liệu này có đặc tính nhẹ, đàn hồi tốt, khả năng cách âm, cách nhiệt và chống thấm nước vượt trội.
Trong khi đó, ống Superlon được làm từ cao su lưu hóa (NBR/PVC), có độ đàn hồi cao, khả năng chịu nhiệt tốt nhưng kết cấu đặc hơn, trọng lượng lớn hơn.
Tiêu chí 2. Về trọng lượng Ống xốp foam
Ống PE Foam có trọng lượng rất nhẹ, chỉ bằng khoảng 40–50% so với ống Superlon cùng kích cỡ. Điều này giúp quá trình vận chuyển, bốc xếp và thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là trong các công trình cao tầng.
Tiêu chí 3. Về giá thành Ống xốp foam
Ống xốp PE Foam có mức giá kinh tế, chỉ bằng khoảng 50–70% giá của ống Superlon, phù hợp cho các dự án cần tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo yêu cầu về cách âm, cách nhiệt cơ bản.
Ngược lại, ống Superlon có giá thành cao hơn do chi phí nguyên liệu và quy trình sản xuất phức tạp.
Tiêu chí 4. Về độ bền trong môi trường ẩm Ống xốp foam
Ống PE Foam sở hữu khả năng chống nước gần như tuyệt đối nhờ cấu trúc bọt kín, giúp sản phẩm không bị ẩm mốc, mục nát ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao.
Ống Superlon tuy bền bỉ nhưng nếu sử dụng lâu dài trong môi trường ẩm, không được bảo dưỡng đúng cách, có thể bị suy giảm tính năng cách nhiệt, thậm chí nấm mốc.
Tiêu chí 5. Về khả năng thấm nước Ống xốp foam
Ống PE Foam hoàn toàn không thấm nước. Bề mặt nhẵn mịn và lớp foam kín giúp ngăn chặn hiện tượng hấp thụ nước, giữ cho hệ thống ống khô ráo.
Ống Superlon, tuy có khả năng chống thấm tốt ban đầu, nhưng sau thời gian dài sử dụng hoặc khi lớp bề mặt bị trầy xước, nước có thể thấm dần vào trong vật liệu.
Tiêui chí 6. Về tính linh hoạt ứng dụng Ống xốp foam
Ống PE Foam có thể sử dụng linh hoạt cho nhiều hạng mục, từ bọc ống nước sinh hoạt trong căn hộ chung cư, nhà phố, văn phòng cho đến hệ thống thoát nước trong các trung tâm thương mại, khách sạn.
Trong khi đó, ống Superlon chủ yếu được ứng dụng cho các hệ thống HVAC (điều hòa không khí, thông gió) công nghiệp lớn, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao hơn
Tiêu chí 7. Về độ dễ thi công Ống xốp foam
Ống PE Foam rất dễ cắt, dễ uốn cong và dễ bọc quanh các loại ống nước có hình dáng phức tạp. Nhờ trọng lượng nhẹ và tính mềm dẻo, việc thi công không yêu cầu kỹ thuật cao, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
Ống Superlon, do chất liệu cao su đặc và nặng hơn, việc cắt ghép, uốn cong đòi hỏi kỹ thuật chính xác, dụng cụ chuyên dụng và đội ngũ thi công chuyên nghiệp.
Nếu dự án của bạn cần một giải pháp cách âm, cách nhiệt hiệu quả, chống ồn tốt, giá thành hợp lý, dễ thi công, thì ống xốp PE Foam là lựa chọn rất đáng cân nhắc, đặc biệt phù hợp cho các công trình dân dụng và thương mại. Ngược lại, đối với những dự án hệ thống kỹ thuật HVAC công nghiệp, cần yêu cầu khắt khe hơn về cách nhiệt và độ bền ở nhiệt độ cao, thì ống Superlon sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Nếu yêu cầu chống ồn – cách nhiệt cơ bản với chi phí tối ưu, ống PE Foam là lựa chọn thông minh, nhất là với các dự án chung cư, khách sạn, cao ốc văn phòng. Sau đây là bảng tóm tắt ngắn gọn So sánh ống xốp PE Foam So Với Ống Superlon
Bảng so sánh So sánh ống xốp PE Foam So Với Ống Superlon
Tiêu chí | Ống PE Foam | Ống Superlon
|
1. Vật liệu | Nhựa PE Foam | Cao su lưu hóa
|
2. Trọng lượng | Nhẹ hơn nhiều | Nặng hơn |
3. Giá thành | Kinh tế, tiết kiệm chi phí | Giá cao
|
4. Độ bền | Rất bền trong môi trường ẩm | Bền nhưng cần điều kiện khô ráo |
5. Khả năng thấm nước | Không thấm nước | Có thể thấm nước theo thời gian
|
6. Tính linh hoạt | Phù hợp nhiều hạng mục dân dụng và công nghiệp | Thường chuyên dùng cho HVAC lớn
|
7. Thi công | Dễ cắt, dễ uốn, dễ thi công | Khó hơn do chất liệu cao su đặc |
4. Thông số kỹ thuật tham khảo ống xốp PE Foam
Khi lựa chọn ống xốp PE Foam cho các công trình bọc ống nước, ống kỹ thuật, việc hiểu rõ thông số kỹ thuật sản phẩm là rất quan trọng. Dưới đây là những thông số cơ bản mà khách hàng và nhà thầu cần lưu ý:
4.1. Đường kính của ống xốp PE Foam từ Ø15mm- Ø60mm
Ống xốp PE Foam có nhiều kích cỡ đường kính trong để phù hợp với các loại đường ống khác nhau, phổ biến gồm:
Ống xốp PE Foam Ø15mm dùng cho các ống nhỏ, ống điều hòa mini.
Ống xốp PE Foam có đường kính trong Ø15mm là lựa chọn lý tưởng cho các ống nhỏ, đặc biệt là ống điều hòa mini hoặc các hệ thống cấp nước nhỏ, ít lưu lượng.
Ứng dụng chính:
Bọc ống thoát nước điều hòa mini trong các căn hộ nhỏ, văn phòng hoặc các không gian có diện tích hạn chế.
Bọc ống nước lạnh nhỏ, giúp ngăn ngừa hiện tượng đọng sương, tránh hư hỏng trần và tường trong các khu vực như phòng tắm, nhà bếp.
Cách âm hiệu quả cho các ống điều hòa nhỏ, mang lại không gian yên tĩnh hơn.
Ống xốp PE Foam Ø22mm bọc ống nước sinh hoạt, ống đồng điều hòa dân dụng.
Ống có đường kính Ø22mm thường được sử dụng trong hệ thống ống nước sinh hoạt và ống đồng của hệ thống điều hòa dân dụng.
Ứng dụng chính:
Bọc ống nước sinh hoạt (nước lạnh hoặc nước nóng) trong các công trình dân dụng như căn hộ, nhà phố, chung cư, khách sạn.
Bọc ống đồng trong hệ thống điều hòa dân dụng: giúp giữ nhiệt tốt cho ống đồng, ngăn mất nhiệt và giữ hiệu suất làm lạnh tối ưu cho máy điều hòa không khí.
Giảm tiếng ồn do nước chảy và nước ngưng tụ trong hệ thống điều hòa.
Ống xốp PE Foam Ø28mm, Ø34mm
Ống xốp PE Foam với đường kính Ø28mm và Ø34mm là giải pháp tuyệt vời cho các ống nước lớn hơn, đặc biệt là các hệ thống ống thoát nước điều hòa hoặc hệ thống cấp thoát nước có lưu lượng lớn.
Ứng dụng chính:
Bọc ống thoát nước điều hòa có đường kính lớn hơn, giúp bảo vệ các đường ống thoát nước khỏi sự xâm nhập của bụi bẩn và ngăn ngừa hiện tượng đọng sương.
Bọc ống cấp thoát nước trong các công trình lớn, giúp ngăn thất thoát nhiệt cho các hệ thống nước nóng và nước lạnh, đồng thời giảm tiếng ồn khi nước chảy trong ống.
Giảm rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của hệ thống ống thoát nước.
Ống xốp PE Foam Ø42mm, Ø60mm
Ống xốp PE Foam Ø42mm và Ø60mm là lựa chọn phù hợp cho các đường ống cấp thoát nước lớn hoặc hệ thống ống kỹ thuật trong các công trình công nghiệp, tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại và bệnh viện.
Ứng dụng chính:
Bọc các đường ống cấp thoát nước lớn: Các hệ thống nước nóng, lạnh, hoặc nước sinh hoạt có đường ống lớn, cần sự bảo vệ khỏi thất thoát nhiệt và tác động cơ học.
Bọc ống kỹ thuật trong công trình công nghiệp: giúp bảo vệ các hệ thống ống dẫn khỏi các tác động của môi trường bên ngoài, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
Tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt trong các hệ thống ống dẫn nước lớn, giảm thiểu rủi ro tổn thất nhiệt năng và tiếng ồn trong các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, và khách sạn.
4.2. Độ dày thành ống xốp foam từ 5mm-25mm
Độ dày lớp xốp có thể từ 5mm đến 25mm, tùy theo nhu cầu cách âm, cách nhiệt và yêu cầu kỹ thuật:
Ống xốp PE Foam độ dày từ 5mm đến 10mm
Ống xốp PE Foam độ dày từ 5mm đến 10mm thường được lựa chọn cho các hệ thống ống nước đi trong nhà hoặc các công trình yêu cầu cách nhiệt vừa phải. Đây là độ dày phổ biến, phù hợp với các mục đích sử dụng không yêu cầu quá cao về cách nhiệt hay cách âm, nhưng vẫn cần đạt được hiệu quả nhất định.
- Ứng dụng chính:
- Bọc ống nước lạnh và nước nóng trong nhà: Độ dày này giúp bảo vệ các đường ống nước trong các khu vực như nhà bếp, phòng tắm, và phòng khách. Nó có thể giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt cho nước nóng và ngăn ngừa đọng sương cho ống nước lạnh.
- Bọc ống điều hòa: Dùng để bảo vệ các ống đồng trong hệ thống điều hòa không khí trong các căn hộ hoặc văn phòng, ngăn ngừa mất nhiệt và giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
- Giảm tiếng ồn vừa phải: Độ dày này cũng có tác dụng giảm âm thanh nhẹ từ nước chảy trong các hệ thống ống nước trong nhà, tạo không gian sống yên tĩnh hơn.
- Lý do chọn độ dày này:
- Kinh tế: Ống xốp PE Foam dày 5mm–10mm có giá thành hợp lý và dễ dàng thi công cho các công trình dân dụng nhỏ.
- Đáp ứng nhu cầu cơ bản về cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn mà không cần đầu tư quá nhiều vào vật liệu.
Ống xốp PE Foam với độ dày từ 15mm đến 25mm:
Ống xốp PE Foam với độ dày từ 15mm đến 25mm thích hợp cho các hệ thống ống nước ngoài trời hoặc hệ thống kỹ thuật yêu cầu cách nhiệt, cách âm cao hơn. Đây là sự lựa chọn lý tưởng khi công trình cần bảo vệ hệ thống ống trong môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu cách âm, cách nhiệt hiệu quả hơn.
Ứng dụng chính:
Bọc ống nước ngoài trời: Độ dày này giúp bảo vệ các đường ống cấp nước ngoài trời khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường, tránh thất thoát nhiệt cho ống nước nóng và bảo vệ ống nước lạnh khỏi hiện tượng đọng sương.
Bọc ống kỹ thuật trong công trình công nghiệp, nhà xưởng: Các hệ thống ống lớn cần cách âm và cách nhiệt cao hơn. Ống xốp foam dày 15mm–25mm giúp giảm tiếng ồn hiệu quả và giữ nhiệt tốt cho các đường ống kỹ thuật.
Bọc ống thoát nước điều hòa hoặc ống nước trong các công trình lớn: Đặc biệt hữu ích cho các hệ thống thoát nước điều hòa trong tòa nhà cao tầng, giúp giảm đọng sương và bảo vệ các ống dẫn nước khỏi tác động môi trường.
Lý do chọn độ dày này:
Cách nhiệt và cách âm cao: Độ dày này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng thất thoát nhiệt và giảm tiếng ồn cho các hệ thống ống nước ngoài trời hoặc trong các công trình đòi hỏi yêu cầu cách âm, cách nhiệt cao.
Bảo vệ hệ thống ống: Giúp bảo vệ các đường ống khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ thay đổi đột ngột, bụi bẩn, va đập cơ học.
4.3. Chiều dài cuộn của ống xốp PE Foam từ 50-100 mét cho thi công các tuyến ống dài.
Ống xốp PE Foam thường được cung cấp dưới dạng cuộn dài, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Cuộn dài 50m hoặc 100m là lựa chọn phổ biến, đáp ứng nhu cầu bọc các đường ống dài trong các công trình lớn hoặc tòa nhà cao tầng.
Lợi ích của cuộn dài:
Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công: Việc sử dụng cuộn dài giúp giảm thiểu số lượng nối, khớp nối giữa các đoạn ống, từ đó giảm thiểu chi phí vật liệu và thời gian thi công.
Phù hợp cho các tuyến ống dài: Các công trình lớn như tòa nhà, chung cư, hoặc nhà xưởng yêu cầu thi công hệ thống ống nước, ống kỹ thuật, ống thoát nước… sẽ rất thuận tiện khi sử dụng cuộn dài 50m hoặc 100m, giúp thi công liền mạch mà không cần phải thay cuộn nhiều lần.
Tiết kiệm không gian lưu trữ: Với cuộn dài, công trình cũng giảm bớt số lượng cuộn cần lưu trữ trong quá trình thi công.
Tùy chỉnh chiều dài theo yêu cầu:
Ngoài các cuộn tiêu chuẩn, ống xốp PE Foam có thể được gia công theo chiều dài yêu cầu của từng công trình hoặc nhà máy. Điều này rất quan trọng đối với các công trình đặc thù, nơi cần độ chính xác cao và yêu cầu chiều dài ống đặc biệt cho các hệ thống ống dẫn trong nhà máy, khu công nghiệp hoặc các công trình xây dựng đặc biệt.
Ngoài ra, có thể gia công chiều dài theo yêu cầu đặc thù của công trình hoặc nhà máy.
4.5. Màu sắc ống xốp PE Foam trắng/đen/xám/bạc
Sản phẩm ống xốp foam có nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp thẩm mỹ và chức năng sử dụng:
Ống xốp PE Foam có đa dạng màu sắc, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ cũng như chức năng sử dụng của các công trình khác nhau. Việc lựa chọn màu sắc thích hợp sẽ giúp công trình không chỉ có hiệu quả sử dụng cao mà còn phù hợp với thiết kế chung của không gian.
Ống xốp PE Foam trắng sữa:
Màu sắc cơ bản và phổ biến nhất, dễ dàng sử dụng trong các công trình dân dụng và thương mại.
Ưu điểm: Màu trắng sữa dễ dàng phối hợp với các màu sắc của tường, trần và các vật liệu nội thất khác, tạo sự hài hòa cho không gian.
Ứng dụng: Thường được dùng trong các khu vực dân dụng như nhà ở, văn phòng, chung cư hoặc các công trình không yêu cầu khả năng chống bẩn cao.
Ống xốp PE Foam đen, xám:
Màu đen và xám được lựa chọn phổ biến cho các hệ thống kỹ thuật hoặc các công trình cần hạn chế bám bẩn và yêu cầu độ bền màu cao.
Ưu điểm: Các màu này giúp che giấu bụi bẩn và vết bẩn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường công nghiệp hoặc các công trình ngoài trời, nơi có nhiều bụi bẩn và tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống ống kỹ thuật trong công trình lớn, nhà máy, khu công nghiệp, hoặc những nơi cần độ bền màu và độ bền vật liệu cao.
Ống xốp PE Foam cán bạc:
Bề mặt xốp có lớp bạc phủ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, chống tia UV và bảo vệ ống khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời hoặc trong các môi trường có nhiệt độ cao.
Ưu điểm: Lớp bạc giúp phản xạ nhiệt, giảm tác động từ ánh sáng mặt trời và tia UV, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt của ống lâu dài. Lớp bạc cũng làm tăng độ bền của ống, giúp sản phẩm ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
Ứng dụng: Dùng cho các hệ thống ống ngoài trời như ống cấp thoát nước, hệ thống điều hòa không khí (HVAC) ngoài trời, hoặc các công trình yêu cầu khả năng bảo vệ chống tia UV và giữ nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao.
5. Ứng dụng thực tế ống xốp PE Foam
5.1. Ống xốp foam bọc ống nước lạnh, nước nóng sinh hoạt.
Ống xốp PE Foam được sử dụng để bọc các đường ống dẫn nước lạnh hoặc nước nóng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt cho căn hộ, nhà phố, chung cư, khách sạn.
Việc bọc ống giúp:
Ống xốp foam ngăn ngừa hiện tượng đọng sương trên bề mặt ống nước lạnh
Trong hệ thống cấp nước lạnh, đặc biệt ở các tòa nhà cao tầng hoặc khu vực có độ ẩm cao, hiện tượng đọng sương trên bề mặt ống nước rất dễ xảy ra.
Ống xốp foam với cấu trúc bọt khí kín giúp cách ly nhiệt độ môi trường bên ngoài và nước lạnh bên trong ống, ngăn cản quá trình ngưng tụ hơi nước. Nhờ đó:
Tránh hiện tượng nhỏ giọt gây ẩm mốc, bong tróc sơn, hư hại trần nhà, tường thạch cao, hoặc đồ nội thất.
Giữ cho hệ thống kỹ thuật luôn khô ráo, đảm bảo thẩm mỹ và an toàn lâu dài cho công trình.
Ống xốp foam Giữ nhiệt cho đường ống nước nóng sinh hoạt:
Với các hệ thống nước nóng sử dụng bình nước nóng trung tâm hoặc máy nước nóng năng lượng mặt trời, ống xốp foam đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
Sản phẩm giúp giữ nhiệt cho nước nóng trên suốt đường ống dẫn, hạn chế thất thoát nhiệt ra môi trường. Điều này giúp:
Nước nóng đến vòi nhanh hơn, giảm thời gian chờ đợi.
Tiết kiệm điện năng hoặc nhiên liệu vận hành hệ thống đun nước nóng.
Tăng hiệu quả sử dụng cho toàn bộ hệ thống nước nóng trong nhà ở, khách sạn, chung cư cao tầng.
Ống xốp foam giảm tiếng ồn do nước chảy trong đường ống
Tiếng nước chảy, va đập bên trong các hệ thống ống dẫn âm tường, âm trần có thể gây ra sự khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng không gian sống.
Ống xốp foam, nhờ đặc tính đàn hồi và khả năng cách âm tốt, giúp:
Hấp thụ và làm giảm đáng kể âm thanh từ dòng nước di chuyển trong ống.
Ngăn tiếng ồn vọng ra bên ngoài, đặc biệt hiệu quả trong không gian kín như căn hộ, văn phòng, khách sạn.
Tạo môi trường sinh hoạt và làm việc yên tĩnh, nâng cao trải nghiệm và sự thoải mái cho cư dân và người sử dụng công trình.
5.2. Ống xốp foam bọc ống thoát nước điều hòa, ống kỹ thuật đi âm tường, âm trần
Trong các công trình hiện đại, ống thoát nước điều hòa và ống kỹ thuật thường được đi âm tường hoặc âm trần để đảm bảo thẩm mỹ và tối ưu không gian.
Việc sử dụng ống xốp foam để bọc các đường ống này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Ống xốp foam chống đọng sương trên bề mặt ống điều hòa ngăn ngừa ẩm mốc, thấm nước gây hư hại tường, trần và nội thất xung quanh.
Giảm tiếng ồn từ nước ngưng tụ chảy qua ống, hạn chế hiện tượng tiếng “róc rách”, “lọc xọc” khó chịu trong không gian sinh hoạt.
Bảo vệ ống kỹ thuật khỏi va đập cơ học trong quá trình thi công hoặc bảo trì, đồng thời kéo dài tuổi thọ hệ thống ống ngầm.
5.3. Ống xốp foam bọc ống đồng hệ thống HVAC dân dụng
Ống đồng trong hệ thống HVAC (hệ thống điều hòa không khí và thông gió) dân dụng cần được bọc cách nhiệt hiệu quả để đảm bảo hiệu suất làm lạnh và vận hành ổn định.
Ống xốp foam là vật liệu lý tưởng cho hạng mục này nhờ các ưu điểm:
Cách nhiệt cực tốt, giữ cho môi chất lạnh trong ống đồng luôn đạt nhiệt độ yêu cầu, giảm tải cho máy nén, tiết kiệm điện năng.
Ngăn ngừa đọng sương trên ống đồng, giữ cho các khoang kỹ thuật luôn khô ráo, tránh nấm mốc và hỏng hóc công trình.
Dễ thi công, dễ uốn cong, phù hợp với hệ thống HVAC dân dụng có nhiều đoạn cua, uốn lượn phức tạp.
5.4. Ống xốp foam cách âm hệ thống ống dẫn trong bệnh viện, trường học, khách sạn.
Trong các công trình đòi hỏi môi trường yên tĩnh cao như bệnh viện, trường học, khách sạn, việc kiểm soát tiếng ồn từ hệ thống ống dẫn kỹ thuật là vô cùng quan trọng.
Ống xốp foam được ứng dụng để:
Giảm thiểu tối đa tiếng ồn do nước chảy, nước ngưng tụ hoặc dòng khí lưu chuyển trong hệ thống ống dẫn.
Hấp thụ dao động và rung chấn nhẹ, ngăn tiếng va đập của dòng nước hoặc rung động từ các thiết bị kỹ thuật lan truyền qua tường và trần.
Tạo không gian yên tĩnh, riêng tư cho bệnh nhân nghỉ dưỡng, học sinh học tập và khách lưu trú tại khách sạn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và môi trường sống.